BIOSTAR vừa tung ra SSD G300, sản phẩm mới nhất của họ khi tham gia vào thị trường SSD và hướng đến người dùng là game thủ cũng như các người dùng đòi hỏi cao về mặt hiệu năng, với sản phẩm này, BIOSTAR mong muốn mang đến một sản phẩm tốt hơn cho game thủ song hành với các sản phẩm truyền thống của mình là mainboard và VGA.

Lưu trữ tối ưu cho game
SSD ngày càng là một lựa chọn phổ thông hơn, mang đến tốc độ cho mọi thao tác của hệ thống máy tính và với game cũng tương tự, bạn sẽ không phải chờ đợi để tham gia vào các trận chiến hay trải nghiệm với thế giới trong game sẽ không bị gián đoạn.
Mọi thứ nhanh hơn với SSD BIOSTAR G300
BIOSTAR G300 được trang bị bộ nhớ đệm dạng DDR3 có tốc độ nhanh hơn so với giải pháp chip NAND SLC từ đó dễ dàng đạt được tốc độ truy cập dữ liệu tức thời hơn, toàn bộ các SSD BIOSTAR G300 đều có thời gian bảo hành 3 năm.

BIOSTAR gọi thiết kế SSD mới của mình là U.F.O mang đến không chỉ là hiệu năng mà còn là một giải pháp tổng thể hoàn thiện hơn so với các SSD hiện có trên thị trường.
U.F.O. DESIGN CONCEPT
- Unique Design
- Flexibility
- Optimized Performance
SSD BIOSTAR G300 được trang bị PCB 6 lớp và tản nhiệt từ chính lớp vỏ kim loại nguyên khối của mình do đó độ ổn định và tin cậy thời gian dài là điều có thể đạt được dễ dàng hơn, một thiết kế khác chính là các chip quản lý năng lượng từ Texas Instruments giúp mọi thứ ổn định hơn về mặt điện năng lẫn hiệu năng. Nói cách khác, BIOSTAR G300 hướng đến không chỉ là tốc độ mà là cả sự ổn định thời gian dài với các thiết kế đặc trưng của mình.
Thiết kế 6-U độc đáo:
- Ultra-Slim
- Ultra-Fast
- Ultra-Stable
- Ultra-Durable
- Ultra Power-Saving
- Ultra-Premium
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Model |
Gaming G300 |
Dimension |
100*70*6.8mm |
Weight |
50g |
Storage Media |
Super Speed NAND Flash |
Operation Voltage |
DC 5V |
Operation Temp. |
0℃ (32℉) to 70℃ (158℉) |
Operating Systems |
Windows OS/Linux OS/Mac OS |
File Formats |
FAT16/32, NTFS, Ext2/Ext3, Reiser FS |
Model |
G300-120 |
G300-240 |
G300-480 |
Capacity |
120GB |
240GB |
480GB |
DRAM Cache |
128MB |
256MB |
512MB |
Controller |
SMI 2256 |
SMI 2256 |
SMI 2256 |
Form Factor |
2.5″ |
2.5″ |
2.5″ |
Thickness |
6.8mm |
6.8mm |
6.8mm |
Weight |
50g |
53g |
56g |
Max. Read |
550MB/s |
550MB/s |
550MB/s |
Max. Write |
470MB/s |
480MB/s |
480MB/s |
Interface SATA III |
SATA 6Gb/s |
SATA 6Gb/s |
SATA 6Gb/s |
Operating Temperature |
0℃ (32℉) to 70℃ (158℉) |
0℃ (32℉) to 70℃ (158℉) |
0℃ (32℉) to 70℃ (158℉) |
Operation Systems |
Windows/Linux/Mac |
Windows/Linux/Mac |
Windows/Linux/Mac |
MSRP |
US$44 |
US$66 |
US$140 |